1 |
1.004946.000.00.00.H51: Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
1.004946.000.00.00.H51:Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Huyện Mỹ Xuyên
Trẻ em
|
Trẻ em | |
|
2 |
1.004946.000.00.00.H51: Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
1.004946.000.00.00.H51:Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Trẻ em
|
Trẻ em | | |
3 |
1.004946.000.00.00.H51: Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
1.004946.000.00.00.H51:Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Phường 1
Trẻ em
|
Trẻ em | | |
4 |
1.001991.000.00.00.H51: Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
1.001991.000.00.00.H51:Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Huyện Mỹ Xuyên
Đất đai
|
Đất đai | |
|
5 |
1.001991.000.00.00.H51: Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
1.001991.000.00.00.H51:Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Tài nguyên và Môi trường
Đất đai
|
Đất đai | |
|
6 |
1.007767.000.00.00.H51: Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
1.007767.000.00.00.H51:Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Xây dựng
Nhà ở và công sở
|
Nhà ở và công sở | |
|
7 |
1.007767.000.00.00.H51: Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
1.007767.000.00.00.H51:Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Xây dựng
Nhà ở và công sở
|
Nhà ở và công sở | |
|
8 |
1.000105.000.00.00.H51: Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
1.000105.000.00.00.H51:Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Việc làm
|
Việc làm | |
|
9 |
1.001122.000.00.00.H51: Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp
1.001122.000.00.00.H51:Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Tư pháp tỉnh Sóc Trăng
Lý lịch tư pháp
|
Lý lịch tư pháp | |
|
10 |
2.002383.000.00.00.H51: Bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
2.002383.000.00.00.H51:Bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Khoa học và Công nghệ
LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ, ATBX&HN
|
LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ, ATBX&HN | |
|
11 |
GCND01: Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc.
GCND01:Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc.
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Y tế
|
| | |
12 |
1.003937.000.00.00.H51: Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu
1.003937.000.00.00.H51:Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Y tế
Y Dược cổ truyền
|
Y Dược cổ truyền | | |
13 |
BSPVKDGCNĐĐKKDDL1: Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu
BSPVKDGCNĐĐKKDDL1:Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Y tế
|
| | |
14 |
1.010708.000.00.00.H51: Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
1.010708.000.00.00.H51:Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Giao thông Vận tải
Đường bộ
|
Đường bộ | | |
15 |
1.010825.000.00.00.H51: Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
1.010825.000.00.00.H51:Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Người có công
|
Người có công | | |
16 |
2.000942.000.00.00.H51: Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
2.000942.000.00.00.H51:Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Huyện Mỹ Xuyên
Chứng Thực
|
Chứng Thực | |
|
17 |
2.000942.000.00.00.H51: Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
2.000942.000.00.00.H51:Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Phường 1
Chứng thực
|
Chứng thực | | |
18 |
2.000635.000.000H51: Cấp bản sao trích lục hộ tịch
2.000635.000.000H51:Cấp bản sao trích lục hộ tịch
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Sở Tư pháp tỉnh Sóc Trăng
|
| |
|
19 |
2.000635.000.00.00.H51: Cấp bản sao trích lục hộ tịch
2.000635.000.00.00.H51:Cấp bản sao trích lục hộ tịch
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Một phần
Đơn vị: Phường 1
Hộ tịch
|
Hộ tịch | |
|
20 |
2.000635.000.00.00.H51: Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
2.000635.000.00.00.H51:Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
Mức độ cung cấp dịch vụ công:
Toàn trình
Đơn vị: Huyện Mỹ Xuyên
Hộ tịch
|
Hộ tịch | |
|